Mytishchi
![]() |
![]() |
Dân số là 60.000 người (1939); 125.000 người (1973); 154.068 (1989); 159.900 (2002; 173.160 (2010).
Bản đồ - Mytishchi
Bản đồ
Quốc gia - Nga
Tiền tệ / Language
ISO | Tiền tệ | Biểu tượng | Significant Figures |
---|---|---|---|
RUB | Rúp Nga (Russian ruble) | ₽ | 2 |
ISO | Language |
---|---|
CE | Tiếng Chechen (Chechen language) |
CV | Tiếng Chuvash (Chuvash language) |
KV | Tiếng Komi (Komi language) |
TT | Tiếng Tatar (Tatar language) |